Có 2 kết quả:

強迫觀念 qiǎng pò guān niàn ㄑㄧㄤˇ ㄆㄛˋ ㄍㄨㄢ ㄋㄧㄢˋ强迫观念 qiǎng pò guān niàn ㄑㄧㄤˇ ㄆㄛˋ ㄍㄨㄢ ㄋㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) compelling notion
(2) obsession

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) compelling notion
(2) obsession

Bình luận 0